Có 4 kết quả:

延发 yán fā ㄧㄢˊ ㄈㄚ延發 yán fā ㄧㄢˊ ㄈㄚ研发 yán fā ㄧㄢˊ ㄈㄚ研發 yán fā ㄧㄢˊ ㄈㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

delayed action

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

delayed action

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) research and development
(2) to develop

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) research and development
(2) to develop

Bình luận 0